Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1958-12-31 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010) (multilingual version: de/en/fr/ru) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 225 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 3: Simplified representation (ISO 6410-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 2: Screw thread inserts (ISO 6410-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 1: General conventions (ISO 6410-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplifies presentations of threaded parts; screws and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-3 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1958-12-31 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1953-12-14 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designations of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 20225 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designations of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 225 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |