Loading data. Please wait
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 3: Simplified representation (ISO 6410-3:1993)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-06-01
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; screw threads and threaded parts; part 1: general conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 3: Simplified representation (ISO 6410-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1958-12-31 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1953-12-14 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |