Loading data. Please wait
OENORM A 6075-3Technical drawings; simplifies presentations of threaded parts; screws and nuts
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1986-07-01
| Technical drawings - General principles of presentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawings; lines in drawings for mechanical engineering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058-1 |
| Ngày phát hành | 1971-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; simplifies presentations of threaded parts; screws and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-3 |
| Ngày phát hành | 1986-07-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
| Ngày phát hành | 1958-12-31 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
| Ngày phát hành | 1953-12-14 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1962-10-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
| Ngày phát hành | 1947-06-04 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |