Loading data. Please wait
OENORM ISO 225Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designations of dimensions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1984-11-01
| Thread run-outs for fasteners with thread in accordance with ISO 261 and ISO 262 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3508 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Thread undercuts for external metric ISO threads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4755 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designations of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 20225 |
| Ngày phát hành | 1992-05-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010) (multilingual version: de/en/fr/ru) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 225 |
| Ngày phát hành | 2011-01-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designations of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 20225 |
| Ngày phát hành | 1992-05-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
| Ngày phát hành | 1962-10-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
| Ngày phát hành | 1958-12-31 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
| Ngày phát hành | 1953-12-14 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designations of dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1984-11-01 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
| Ngày phát hành | 1947-06-04 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |