Loading data. Please wait
OENORM A 6076Conventional representation of gears in technical drawings
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1974-09-01
| Technical drawings; conventional representation of gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
| Ngày phát hành | 1963-02-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; conventional representation of gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2203 |
| Ngày phát hành | 1977-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Conventional representation of gears (ISO 2203:1973) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2203 |
| Ngày phát hành | 1997-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventional representation of gears in technical drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
| Ngày phát hành | 1974-09-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; conventional representation of gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
| Ngày phát hành | 1963-02-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
| Ngày phát hành | 1959-05-30 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; conventional representation of gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2203 |
| Ngày phát hành | 1977-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
| Ngày phát hành | 1947-06-04 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |