Loading data. Please wait
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-01-00
Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-050*NF EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-07-08 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 721 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 722-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1647 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |