Loading data. Please wait
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-04-00
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 721 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 722-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27418 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13878 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |