Loading data. Please wait

prEN 13878

Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13878
Tên tiêu chuẩn
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13878 (2000-07), IDT * 00/102874 DC (2000-04-04), IDT * S56-050PR, IDT * OENORM EN 13878 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 721 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 722-1 (1996-01)
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-1 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1647 (1997)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13878 (2002-05)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13878
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13878 (2002-05)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13878
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13878 (2000-04)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13878
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Equipment * Index of headings * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Mobile homes * Multilingual * Recreational equipment * Residential facilities * Road vehicles * Terminology * Vehicles * Vocabulary
Số trang
14