Loading data. Please wait

EN 27418

Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 27418
Tên tiêu chuẩn
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27418 (1994-02), IDT
Leisure accommodation vehicles - Vocabulary (ISO 7418:1989); German version EN 27418:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27418
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-050*NF EN 27418 (1994-05-01), IDT
Leisure accomodation vehicles. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-050*NF EN 27418
Ngày phát hành 1994-05-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7418 (1989-10), IDT
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7418
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 27418 (1990-06-29), IDT * OENORM EN 27418 (1994-04-01), IDT * OENORM EN 27418 (1993-05-01), IDT * UNE-EN 27418 (1996-04-23), IDT * STN EN 27418 (1996-12-01), IDT * NEN-ISO 7418:1995 en (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 27418 (1993-03)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27418
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27418 (1993-03)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27418
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Recreational equipment * Residential facilities * Road vehicles * Terminology * Vehicles * Vocabulary
Số trang