Loading data. Please wait
DIN EN 27418Leisure accommodation vehicles - Vocabulary (ISO 7418:1989); German version EN 27418:1993
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-02-00
| General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13878 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13878 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |