Loading data. Please wait

DIN EN 13878

Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
This European Standard defines terms relating to leisure accomodation vehicles used in EN 721, EN 722-1, EN 1645-1, EN 1645-2, EN 1646-1, EN 1646-2, EN 1647, EN 1648-1 and EN 1648-2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13878
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13878 (2003-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3833 (1977-12)
Road vehicles; Types; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3833
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7237 (1993-02)
Caravans; masses and dimensions; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7237
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 721 (1998-07) * EN 722-1 (1996-01) * EN 1645-1 (1998-07) * EN 1645-2 (1998-07) * EN 1646-1 (1998-07) * EN 1646-2 (1998-07) * EN 1647 (1998-07) * EN 1648-1 (1997-10) * EN 1648-2 (1997-10) * ISO 4131 (1979-11)
Thay thế cho
DIN EN 27418 (1994-02)
Leisure accommodation vehicles - Vocabulary (ISO 7418:1989); German version EN 27418:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27418
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13878 (2000-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13878 (2003-04)
Leisure accommodation vehicles - Terms and definitions; Trilingual version EN 13878:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13878
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13878 (2000-07) * DIN EN 27418 (1994-02) * DIN ISO 7418 (1992-06) * DIN 7941 (1981-09) * DIN 7941 (1980-05)
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Equipment * Index of headings * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Mobile homes * Multilingual * Recreational equipment * Residential facilities * Road vehicles * Terminology * Vehicles * Vocabulary
Số trang
17