Loading data. Please wait
Road vehicles; Weights; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes (revision of ISO 1176: 1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 1176 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Weights; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |