Loading data. Please wait
| Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Masses and dimensions of caravans; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7237 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Caravans; masses and dimensions; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7237 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road vehicles; Masses and dimensions of caravans; Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7237 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |