Loading data. Please wait

NF S56-050*NF EN 27418

Leisure accomodation vehicles. Vocabulary.

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S56-050*NF EN 27418
Tên tiêu chuẩn
Leisure accomodation vehicles. Vocabulary.
Ngày phát hành
1994-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 27418:1993,IDT * ISO 7418:1989,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF S56-050*NF EN 13878 (2003-04-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-050*NF EN 13878
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S56-050*NF EN 13878 (2003-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-050*NF EN 13878
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S56-050*NF EN 27418
Từ khóa
Mobile buildings * Leisure equipment * Vocabulary * Caravans
Số trang
12