Loading data. Please wait
Leisure accomodation vehicles. Vocabulary.
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-05-01
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-050*NF EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-050*NF EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |