Loading data. Please wait

NF S56-050*NF EN 13878

Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S56-050*NF EN 13878
Tên tiêu chuẩn
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Ngày phát hành
2003-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13878:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S56-102*NF EN 1645-2 (1998-11-01)
Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 2 : user payloads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-102*NF EN 1645-2
Ngày phát hành 1998-11-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-103*NF EN 1646-2 (1998-11-01)
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 2 : user payloads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-103*NF EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-11-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-110*NF EN 1645-1 (2005-03-01)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-110*NF EN 1645-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-111*NF EN 1646-1 (2005-03-01)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-111*NF EN 1646-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-112*NF EN 1647 (2012-10-01)
Leisure accommodation vehicles - Caravan holiday homes - Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-112*NF EN 1647
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-202-1*NF EN 1648-1 (2012-10-01)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1 : caravans
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-202-1*NF EN 1648-1
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-202-2*NF EN 1648-2 (2012-10-01)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-202-2*NF EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-320*NF EN 721 (2004-12-01)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-320*NF EN 721
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-321*NF EN 722-1 (2004-12-01)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1 : caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-321*NF EN 722-1
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 27418:199405 (S56-050)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF S56-050*NF EN 13878*NF EN 27418:199405 (S56-050)
Từ khóa
Mobile buildings * Leisure equipment * Vocabulary * Caravans
Số trang
20