Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 2 : user payloads.
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-11-01
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 2 : user payloads. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-103*NF EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | R10-008 |
Ngày phát hành | 1989-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |