Loading data. Please wait
NF S56-110*NF EN 1645-1Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2005-03-01
| Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1 : caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-202-1*NF EN 1648-1 |
| Ngày phát hành | 2012-10-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-320*NF EN 721 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1 : caravans and caravan holiday homes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-321*NF EN 722-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2 : user payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110-2*NF EN 1645-2 |
| Ngày phát hành | 2008-08-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-358*NF EN 1949 |
| Ngày phát hành | 2003-01-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |