Loading data. Please wait

ISO 7418

Leisure accommodation vehicles; vocabulary

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Defines terms relating to vihicles as habitations, used for occasional occupation. Includes also definitions of some terms that affect vehicles as whole for some purposes of road use. The infomative annex A contains the bibliography. It gives the terms and definitions in English and French and finally these terms are repeated in alphabetical indexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7418
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27418 (1994-02), IDT * DIN ISO 7418 (1992-06), IDT * BS 6760 (1990), IDT * BS EN 27418 (1990-06-29), IDT * GB/T 22550 (2008), IDT * EN 27418 (1993-12), IDT * prEN 27418 (1993-03), IDT * NF S56-050 (1994-05-01), IDT * OENORM EN 27418 (1994-04-01), IDT * OENORM EN 27418 (1993-05-01), IDT * SS-ISO 7418 (1994-05-27), IDT * SS-EN 27418 (1994-05-27), IDT * UNE-EN 27418 (1996-04-23), IDT * NEN-ISO 7418:1995 en (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 7418 (1986-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7418 (1989-10)
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7418
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7418 (1986-04)
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Recreational equipment * Residential facilities * Road vehicles * Terminology * Vehicles * Vocabulary
Số trang
12