Loading data. Please wait

EN 1646-2

Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1646-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-103*NF EN 1646-2 (1998-11-01), IDT
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 2 : user payloads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-103*NF EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-11-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1646-2 (1998-10), IDT * BS EN 1646-2 (1999-01-15), IDT * ISO/DIS 17813-2 (1999-05), IDT * SN EN 1646-2 (1999), IDT * OENORM EN 1646-2 (1998-11-01), IDT * PN-EN 1646-2 (2002-04-17), IDT * SS-EN 1646-2 (1998-08-21), IDT * UNE-EN 1646-2 (1999-04-22), IDT * TS EN 1646-2 (2002-03-13), IDT * STN EN 1646-2 (2001-04-01), IDT * CSN EN 1646-2 (1999-05-01), IDT * DS/EN 1646-2 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 1646-2:1998 en (1998-08-01), IDT * SFS-EN 1646-2:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1646-2 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1646-2 (2008-06)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-2 (2008-06)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1995-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Design * Equipment * Leisure vehicles * Load * Load distributions * Mass * Minimal values * Specification (approval) * Useful load
Số trang