Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 2 : user payloads. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-103*NF EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27418 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |