Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-06-00
| Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |