Loading data. Please wait

EN 1646-2

Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
This European standard specifies the calculation method of user payloads allowed, when designing motor caravans. It also sets out the information relating to user payload to be included in the user's handbook. It applies to motor caravans as defined in EN 13878.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1646-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1646-2 (2008-09), IDT * BS EN 1646-2 (2009-01-31), IDT * NF S56-111-2 (2008-08-01), IDT * SN EN 1646-2 (2008-11), IDT * OENORM EN 1646-2 (2008-08-01), IDT * PN-EN 1646-2 (2008-07-11), IDT * PN-EN 1646-2 (2009-12-31), IDT * SS-EN 1646-2 (2008-06-23), IDT * UNE-EN 1646-2 (2008-11-26), IDT * UNI EN 1646-2:2009 (2009-05-07), IDT * STN EN 1646-2 (2008-11-01), IDT * CSN EN 1646-2 (2008-12-01), IDT * DS/EN 1646-2 (2008-08-29), IDT * NEN-EN 1646-2:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 1646-2:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (2007-11)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-2 (2008-06)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (2007-11)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1995-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Design * Equipment * Gross weight * Handbooks * Instructions for use * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Load * Load distributions * Manuals * Mass * Mathematical calculations * Minimal values * Motor caravans * Specification (approval) * Useful load * User information * Weights
Số trang
8