Loading data. Please wait

prEN 1646-2

Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1646-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1646-2 (1995-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1646-2 (2008-06)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-2 (1995-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Design * Equipment * Leisure vehicles * Load * Load distributions * Mass * Minimal values * Specification (approval) * Useful load
Số trang