Loading data. Please wait

EN 721

Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 721
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-320*NF EN 721 (1998-09-01), IDT
Leisure accomodation vehicles. Safety ventilation requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-320*NF EN 721
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 721 (1998-10), IDT * BS EN 721 (1999-02-15), IDT * ISO/DIS 17818 (1999-05), IDT * SN EN 721 (1999), IDT * OENORM EN 721 (1998-11-01), IDT * SS-EN 721 (1998-08-21), IDT * UNE-EN 721 (1999-03-29), IDT * TS EN 721 (2001-05-09), IDT * STN EN 721 (2001-10-01), IDT * STN EN 721 (2003-07-01), IDT * CSN EN 721 (2002-07-01), IDT * NEN-EN 721:1998 en (1998-09-01), IDT * SFS-EN 721:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 721 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 721 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 721 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1992-03)
Leisure accommodation vehicles; ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 721 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1995-07)
Leisure accommodation vehicles - Ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air bleeding * Air grilles * Air purity * Camping cars * Caravanettes * Caravans * Definitions * Design * Leisure vehicles * Mobile buildings * Operating instructions * Operational instructions * Quality * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Ventilating equipment * Ventilation * Ventilation holes * Openable areas
Số trang