Loading data. Please wait

prEN 721

Leisure accommodation vehicles - Ventilation requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 721
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Ventilation requirements
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1994-10) * prEN 1646-1 (1994-10) * prEN 1647-1 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 721 (1992-03)
Leisure accommodation vehicles; ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 721 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 721 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 721 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1992-03)
Leisure accommodation vehicles; ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 721 (1995-07)
Leisure accommodation vehicles - Ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air bleeding * Air grilles * Air purity * Camping cars * Caravanettes * Caravans * Definitions * Design * Leisure vehicles * Mobile buildings * Operating instructions * Operational instructions * Quality * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Ventilating equipment * Ventilation * Ventilation holes * Openable areas
Số trang