Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27418 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for battery chargers (IEC 60335-2-29:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.1 S2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.3 S3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.4 S2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.5 S3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements (IEC 60245-1:1980, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.1 S2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.4 S3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 2: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6722-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Blade-type electric fuse-links - Part 2: Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8820-2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |