Loading data. Please wait
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Electrical connections between towing vehicles and towed vehicles with 6 or 12 V electrical equipment; Type 12 N (normal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1724 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Electrical connections between towing vehicles and trailers with 6 or 12 V electrical equipment; Type 12 S (supplementary) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3732 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Seven-core connecting cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4141 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |