Loading data. Please wait

EN 1646-1

Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1646-1
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-111*NF EN 1646-1 (1998-12-01), IDT
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-111*NF EN 1646-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1646-1 (1998-10), IDT * BS EN 1646-1 (1999-01-15), IDT * ISO/DIS 17813-1 (1999-05), IDT * SN EN 1646-1 (1999), IDT * OENORM EN 1646-1 (1998-11-01), IDT * SS-EN 1646-1 (1998-08-21), IDT * UNE-EN 1646-1 (1999-03-29), IDT * TS EN 1646-1 (2002-03-20), IDT * UNI EN 1646-1:2004 (2004-05-01), IDT * STN EN 1646-1 (2001-04-01), IDT * CSN EN 1646-1 (2002-08-01), IDT * DS/EN 1646-1 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 1646-1:1998 en (1998-09-01), IDT * SFS-EN 1646-1:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 721 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-2 (1998-07) * EN 1648-2 (1997-10) * prEN 1949 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 1646-1 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1646-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1646-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-1 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1646-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1646-1 (2012-07)
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Classification * Design * Drinking water supply * Fire protection * Health protection * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Motors * Personal health * Protection of persons * Residential areas * Road vehicles * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Structural members * Testing * Thermal insulation * Vehicles * Ventilation * Presentations
Số trang