Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 721 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 722-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27418 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1645-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |