Loading data. Please wait

EN 1645-1

Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1645-1
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-110*NF EN 1645-1 (2005-03-01), IDT
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-110*NF EN 1645-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1645-1 (2005-02), IDT * BS EN 1645-1+A1 (2005-05-11), IDT * SN EN 1645-1 (2005-04), IDT * OENORM EN 1645-1 (2005-02-01), IDT * OENORM EN 1645-1 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 1645-1/A1 (2008-03-01), IDT * PN-EN 1645-1 (2005-06-15), IDT * SS-EN 1645-1 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 1645-1 (2006-06-14), IDT * UNI EN 1645-1:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1645-1 (2005-09-01), IDT * CSN EN 1645-1 (2005-08-01), IDT * CSN EN 1645-1+A1 (2009-01-01), IDT * DS/EN 1645-1 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 1645-1:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 1645-1:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-7 (2004-01)
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (2002-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 721 (2004-09) * EN 722-1 (2004-09) * EN 1645-2 (1998-07) * EN 1648-1 (2004-12)
Thay thế cho
EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/A1 (2001-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/A1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1645-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1645-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/A1 (2001-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/A1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2002-05)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/prA1 (2001-06)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/prA1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2012-07)
Từ khóa
Caravans * Classification * Design * Drinking water supply * Electrical equipment * Equipment safety * Fire precaution regulations * Fire protection * Fire safety * Gas installations * Handbooks * Health protection * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Operational instructions * Personal health * Protection of persons * Residential areas * Safety * Safety requirements * Sewage * Specification (approval) * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Usage regulations * Users * Ventilation * Warning notices * Warnings * Waste-water drainage * Presentations * Manuals
Số trang
47