Loading data. Please wait

EN 1645-1

Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements intended to ensure the safety and health of people when they use caravans for temporary or seasonal habitation. It also specifies the corresponding test methods. EN 1645-2 gives requirements relating to user payloads for caravans. Requirements applicable to road safety are not included in the scope of this European Standard. This European Standard is applicable exclusively to rigid and rigid folding caravans as defined in EN 13878.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1645-1
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1645-1 (2012-10), IDT * BS EN 1645-1 (2012-07-31), IDT * NF S56-110-1 (2012-10-01), IDT * SN EN 1645-1 (2012-10), IDT * OENORM EN 1645-1 (2012-09-01), IDT * PN-EN 1645-1 (2012-08-30), IDT * SS-EN 1645-1 (2012-07-28), IDT * UNE-EN 1645-1 (2013-03-20), IDT * UNI EN 1645-1:2012 (2012-09-25), IDT * STN EN 1645-1 (2012-12-01), IDT * STN EN 1645-1 (2014-07-01), IDT * CSN EN 1645-1 (2013-04-01), IDT * DS/EN 1645-1 (2012-09-28), IDT * NEN-EN 1645-1:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 1645-1 (2013-08-30), IDT * SFS-EN 1645-1:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 721 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 722-1 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60364-7-721 (2009-09)
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-7-721
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-2 (2008-06) * EN 1648-1 (2012-07) * ISO 4649 (2010-09)
Thay thế cho
EN 1645-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1645-1 (2012-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1645-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1645-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/A1 (2001-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/A1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1645-1 (2012-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1645-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2010-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (2002-05)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/prA1 (2008-01)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/prA1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1/prA1 (2001-06)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1/prA1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2012-07)
Từ khóa
Caravans * Classification * Design * Drinking water supply * Electrical equipment * Equipment safety * Fire precaution regulations * Fire protection * Fire safety * Gas installations * Handbooks * Health protection * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Operational instructions * Personal health * Protection of persons * Residential areas * Safety * Safety of products * Safety requirements * Sewage * Specification (approval) * Testing * Thermal insulation * Thermal protection * Usage regulations * Users * Ventilation * Warning notices * Warnings * Waste-water drainage * Presentations * Manuals
Số trang
46