Loading data. Please wait

EN 722-1

Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 722-1
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-321*NF EN 722-1 (2004-12-01), IDT
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1 : caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-321*NF EN 722-1
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 722-1 (2004-12), IDT * BS EN 722-1 (2005-06-23), IDT * SN EN 722-1 (2004-12), IDT * OENORM EN 722-1 (2004-12-01), IDT * PN-EN 722-1 (2005-05-15), IDT * PN-EN 722-1 (2007-06-21), IDT * SS-EN 722-1 (2004-10-15), IDT * UNE-EN 722-1 (2006-11-15), IDT * TS EN 722-1 (2014-08-25), IDT * UNI EN 722-1:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 722-1 (2005-06-01), IDT * CSN EN 722-1 (2005-08-01), IDT * DS/EN 722-1 (2004-11-14), IDT * NEN-EN 722-1:2004 en (2004-10-01), IDT * SFS-EN 722-1:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 722-1 (1996-01)
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 722-1 (2004-04)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 722-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 722-1 (1996-01)
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 722-1 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 722-1 (2004-04)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 722-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 722-1 (2002-02)
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and caravan holiday homes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 722-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 722-1 (1995-06)
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 722-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 722-1 (1992-03)
Leisure accommodation vehicles; liquid fuel heating systems; part 1: caravans and mobile homes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 722-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Camping cars * Caravanettes * Caravans * Equipment safety * Fuel oil * Fuels * Heating equipment * Heating installations * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Liquid * Liquid fuels * Mobile homes * Oil space heating * Oils * Operating instructions * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Systems * Tanks (containers) * Valves * Vehicles
Số trang
8