Loading data. Please wait

prEN 1645-1

Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1645-1
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 721 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 721
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 722-1 (1996-01)
Leisure accomodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1: Caravans and mobile homes (caravan holiday homes)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 722-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-1 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-2 (1998-03) * prEN 1949 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 1645-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1645-1 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1+A1 (2008-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-1 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravans * Classification * Design * Drinking water supply * Fire protection * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Personal health * Protection of persons * Residential areas * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Thermal insulation * Ventilation * Presentations
Số trang