Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety.
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-10-01
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-320*NF EN 721 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1 : caravans and caravan holiday homes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-321*NF EN 722-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2 : user payload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110-2*NF EN 1645-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles. 12 V direct current extra low voltage electrical installations. Part 1 : caravans. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-202*NF EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-358*NF EN 1949 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |