Loading data. Please wait
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-01-00
| Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13878 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |