Loading data. Please wait
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange
Số trang: 142
Ngày phát hành: 2014-10-00
Heat meters - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 2: Constructional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat Meters - Part 3: Data exchange and interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 2: Physical and link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 6: Local Bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-6-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-6-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes (IEC 62056-6-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-6-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile (IEC 62056-7-6:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks (IEC 62056-9-7:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange (IEC 62056-42:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks (CEI 62056-47:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-47 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Manufacturing Message Specification - Part 1: Service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9506-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security - Part 1: Introduction and general model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15408-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security - Part 2: Security functional components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15408-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security - Part 3: Security assurance components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15408-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15953 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-mode protocol for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15954 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 4: Securing communications between networks using security gateways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-4 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Network security - Part 5: Securing communications across networks using Virtual Private Networks (VPNs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27033-5 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication system for and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |