Loading data. Please wait
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1999-10-00
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 1: Reference model of the communication system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-1*CEI 61334-4-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 41: Data exchange using wide area networks: Public switched telephone network (PSTN) with LINK+ protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-41*CEI/TR2 62056-41 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 51: Application layer protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 52: Communication protocols management distribution line message specification (DLMS) server | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-52*CEI/TR2 62056-52 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |