Loading data. Please wait
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-12-00
Heat cost allocators for the determination of the consumption of room heating radiators - Appliances with electrical energy supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 834 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat meters - Part 2: Constructional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1434-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 2: Link transmission procedures (IEC 60870-5-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 1: Reference model of the communication system (IEC 61334-4-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 6: A-XDR encoding rule (IEC 61334-6:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-6 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-42*CEI 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-61*CEI 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-62*CEI 62056-62 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Use of longitudinal parity to detect errors in information messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1155 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Character structure for start/stop and synchronous character oriented transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1177 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 1: Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |