Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số trang: 139
Ngày phát hành: 2002-05-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1271/FDIS*CEI 13/1271/FDIS*IEC 62056-21*CEI 62056-21*IEC-PN 13/62056-21*CEI-PN 13/62056-21 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification to draft IEC 1107: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1090A/FDIS*CEI 13/1090A/FDIS*IEC 61107*CEI 61107*IEC-PN 13/1107*CEI-PN 13/1107 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1271/FDIS*CEI 13/1271/FDIS*IEC 62056-21*CEI 62056-21*IEC-PN 13/62056-21*CEI-PN 13/62056-21 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |