Loading data. Please wait
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1992-07-00
Data exchange for meter reading, ratiff and load control. Direct local data exchange. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-103*NF EN 61107 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Use of longitudinal parity to detect errors in information messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1155 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Character structure for start/stop and synchronous character oriented transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1177 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Start-stop transmission signal quality at DTE/DCE interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7480 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |