Loading data. Please wait
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange
Số trang: 121
Ngày phát hành: 1996-03-00
Data exchange for meter reading, tariff and load control. Direct local data exchange. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-103*NF EN 61107 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61107:1996*SABS IEC 61107:1996 |
Ngày phát hành | 1997-01-10 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Use of longitudinal parity to detect errors in information messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1155 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Character structure for start/stop and synchronous character oriented transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1177 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing - Basic mode control procedures for data communication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1745 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; start-stop transmission signal quality at DTE/DCE interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7480 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.24 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.28 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification to draft IEC 1107: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1090A/FDIS*CEI 13/1090A/FDIS*IEC 61107*CEI 61107*IEC-PN 13/1107*CEI-PN 13/1107 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61107*CEI 61107 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification to draft IEC 1107: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1090A/FDIS*CEI 13/1090A/FDIS*IEC 61107*CEI 61107*IEC-PN 13/1107*CEI-PN 13/1107 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |