Loading data. Please wait
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 6: Local Bus
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-10-00
Communication system for meters and remote reading of meters - Part 6 : local bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-6*NF EN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 2: Physical and link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 6: Local Bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 6: Local Bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 6: Local Bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 6: Local bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-6 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |