Loading data. Please wait

EN 62056-5-3

Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62056-5-3
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013)
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 (2013-06), IDT
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-5-3 (2014-09), IDT * BS EN 62056-5-3 (2014-06-30), IDT * NF C44-056-5-3 (2014-05-23), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-5-3 (2014-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-5-3/A1 (2014-05-15), IDT * PN-EN 62056-5-3 (2014-05-23), IDT * STN EN 62056-5-3 (2014-10-01), IDT * CSN EN 62056-5-3 (2014-08-01), IDT * DS/EN 62056-5-3 (2014-04-10), IDT * NEN-EN-IEC 62056-5-3:2014 en (2014-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1 Corrigendum 1*CEI/TR 62051-1 Corrigendum 1 (2005-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1 Corrigendum 1*CEI/TR 62051-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 8-3: PLC S-FSK communication profile for neighbourhood networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
35.110. Mạng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-41 (1996-07) * IEC 61334-6 (2000-06) * ISO/IEC 8824-1 (2008-12) * ISO/IEC 8825-1 (2008-12) * ISO/IEC 15953 (1999-12) * ISO/IEC 15954 (1999-12) * IETF RFC 1321 (1992-04) * FIPS PUB 180-1 * FIPS PUB 197 * IETF RFC 3394 * IETF RFC 4106 * NIST SP 800-38D * NIST SP 800-57
Thay thế cho
FprEN 62056-5-3 (2013-02)
IEC 62056-5-3, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-5-3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-53 (2007-04, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62056-5-3 (2014-03)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-5-3
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-5-3 (2013-02)
IEC 62056-5-3, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-5-3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-5-3 (2011-01)
IEC 62056-5-3, Ed. 1.0: Electricity metering data exchange - The DLSM/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-5-3
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Application layer * Circuit networks * Companion specification for energy metering * Control procedures * COSEM * Counters * Currents * Data communication * Data exchange * Data link layers * Data link system * Data models * Data transfer * Data transmission * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy measurement * Internet * Load control * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meter reading * Open systems interconnection * OSI * Performance * Properties * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Transmission protocol * Information exchange
Số trang