Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-01-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-714*CEI 60050-714 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering - Glossary of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering - Glossary of terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |