Loading data. Please wait

IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
This Technical Report reflects the most important terms used in International Standards after the publication of IEC 62051 in 1999. The new terms are mainly related to data exchange with metering equipment for meter reading, tariff and load control using DLMS/COSEM as specified in the IEC 62056 series of standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 17215.101 (2010), IDT * DS/IEC/TR 62051-1 (2004-03-15), IDT * NPR-IEC/TR 62051-1:2004 en (2004-05-01), IDT * SANS 62051-1:2005 (2005-06-09), IDT * TNI IEC/TR 62051-1 (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-714*CEI 60050-714 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 714: switching and signalling in telecommunications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-714*CEI 60050-714
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1151/CDV (1998-01)
Từ khóa
Data communication * Data exchange * Data link system * Data transfer * Data transmission * Definitions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy * Energy measurement * Energy supply systems (buildings) * Measuring instruments * Tariff * Telecounters * Terminology * Vocabulary * Information exchange
Số trang
38