Loading data. Please wait

IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
International electrotechnical vocabulary - chapter 716-1: Integrated services digital network (ISDN), Part 1: General aspects. This vocabulary has been prepared by UIT, CCIR, CCITT and IEC and deals with general aspects of the integrated services digital network (ISDN).
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 2900.69 (2005), IDT * NF C01-716-1 (1997-08-01), IDT * IEV 716-1 (1997), IDT * UNE 21302-716-1 (2000-06-08), IDT * STN IEC 60050-716-1 (2002-08-01), IDT * NEN 10050-716-1:1995 en;fr (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324 (1992-07)
Chapter 716 of the IEV; Integrated Services Digital Network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Definitions * Electrical engineering * Integrated services digital network * International Electrical Vocabulary * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * Vocabulary
Số trang
44