Loading data. Please wait

IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324

Chapter 716 of the IEV; Integrated Services Digital Network (ISDN)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324
Tên tiêu chuẩn
Chapter 716 of the IEV; Integrated Services Digital Network (ISDN)
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 1(CO)1324-716 (1994-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 716-1: Integrated Services Digital Network (ISDN) - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-716-1*CEI 60050-716-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324 (1992-07)
Chapter 716 of the IEV; Integrated Services Digital Network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1(IEV 716)(CO)1324*CEI 1(IEV 716)(CO)1324
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Definitions * Digital engineering * Electrical engineering * Integrated services digital network * ISDN * Network * Telecommunications * Terminology * Vocabulary * Nets * Grids
Số trang
27