Loading data. Please wait

IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2

Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes

Số trang: 416
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62056-6-2 (2014-10), IDT * BS EN 62056-6-2 (2013-09-30), IDT * EN 62056-6-2 (2013-08), IDT * NF C44-056-6-2 (2013-12-06), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-6-2 (2014-12-01), IDT * STN EN 62056-6-2 (2013-12-01), IDT * CSN EN 62056-6-2 (2014-04-01), IDT * DS/EN 62056-6-2 (2013-11-14), IDT * NEN-EN-IEC 62056-6-2:2013 en (2013-08-01), IDT * SANS 62056-6-2:2014 (2014-06-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1 (2013-08)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 (2013-06)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 12.19 (1997) * EN 13757-2 (2004-11) * EN 13757-3 (2004-11) * EN 13757-5 (2008-10) * IEC 61334-4-32 (1996-09) * IEC 61334-4-41 (1996-07) * IEC 61334-4-511 (2000-04) * IEC 61334-4-512 (2001-10) * IEC 61334-5-1 (2001-05) * IEC 62056-21 (2002-05) * IEC 62056-46 (2002-02) * ISO/IEC 8802-2 (1998-06) * ISO/IEC/IEEE 60559 (2011-06) * IETF RFC 1662 (1994-07) * IETF RFC 1332 (1992) * IETF RFC 1570 (1994) * IETF RFC 1661 (1994) * IETF RFC 1700 (1994) * IETF RFC 2507 (1999) * IETF RFC 3241 (2002) * IETF STD 0005 (1981) * IETF STD 0051 (1994)
Thay thế cho
IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2006-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1525/FDIS*CEI 13/1525/FDIS*IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 (2013-02)
IEC 62056-6-2, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1525/FDIS*CEI 13/1525/FDIS*IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2006-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1389/FDIS*CEI 13/1389/FDIS*IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2006-08)
IEC 62056-62: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1389/FDIS*CEI 13/1389/FDIS*IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1525/FDIS*CEI 13/1525/FDIS*IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 (2013-02)
IEC 62056-6-2, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1525/FDIS*CEI 13/1525/FDIS*IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1466/CDV (2010-11) * IEC 13/1342/CDV (2005-04) * IEC 13/1270/FDIS (2001-10) * IEC 13/1208/CDV (2000-02)
Từ khóa
Accounts * Classes * Companion specification for energy metering * COSEM * Counters * Currents * Data communication * Data elements * Data exchange * Data formats * Data link system * Data models * Data network * Data transfer * Data transmission * Data types * Descriptions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electricity transmission * Electronic Data Interchange * Energy measurement * Functionality * Interfaces * Interfaces (data processing) * Interfaces of electrical connections * Load control * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meter reading * Metering relay repeater * OBIS * Object * Object identification system * Object-oriented * Performance * PSTN * Public Switched Telephone Network * Specification (approval) * Structure * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Information exchange * Mechanical interfaces * Texture
Số trang
416