Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số trang: 368
Ngày phát hành: 2013-06-00
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 8-3: PLC S-FSK communication profile for neighbourhood networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-53*CEI 62056-53 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-5-3, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1523/FDIS*CEI 13/1523/FDIS*IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-53*CEI 62056-53 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-53*CEI 62056-53 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1268/FDIS*CEI 13/1268/FDIS*IEC 62056-53*CEI 62056-53*IEC-PN 13/62056-53*CEI-PN 13/62056-53 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-53: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1387/FDIS*CEI 13/1387/FDIS*IEC 62056-53*CEI 62056-53 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-5-3, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1523/FDIS*CEI 13/1523/FDIS*IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |