Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile (IEC 62056-7-6:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-09-00
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-7-6*CEI 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-21*CEI 62056-21 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-42*CEI 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46 AMD 1*CEI 62056-46 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile (IEC 62056-7-6:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |