Loading data. Please wait

FprEN 62056-7-6

IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 62056-7-6
Tên tiêu chuẩn
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62056-7-6 (2011-10), IDT * C44-056-7-6PR, IDT * IEC 13/1476/CDV (2011-03), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-7-6 (2011-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 62056-7-6 (2013-02)
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-7-6
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62056-7-6 (2013-09)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile (IEC 62056-7-6:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-7-6
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-7-6 (2013-02)
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-7-6
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 62056-7-6 (2011-03)
IEC 62056-7-6, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 62056-7-6
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Computer hardware * Connections * Counters * Current meters * Currents * Data communication * Data exchange * Data link system * Data network * Data transfer * Data transmission * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy measurement * Fixed * Information exchange * Load control * Local area networks * Measuring instruments * Meter reading * Mobile * Performance * Physical properties * Properties * Protocols * PSTN * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Transmission protocol * Firm * Hardware * Records * Lines * Public Switched Telephone Network * Solid
Số trang