Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the application service object association control service element
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1999-12-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element; Amendment 1: Support of authentication mechanisms for the connectionless mode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element; Amendment 2: Fast-associate mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element; Amendment 2: Fast-associate mechanism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element; Amendment 1: Support of authentication mechanisms for the connectionless mode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; service definition for the association control service element; amendment 2: connectionless-mode ACSE service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; service definition for the association control service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; service definition for the association control service element; amendment 1: authentication during association establishment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8649 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the application service object association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15953 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the association control service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8649 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |