Loading data. Please wait

EN 62056-21

Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62056-21
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05), IDT
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-21 (2003-01), IDT * BS EN 62056-21 (2002-07-17), IDT * NF C44-056-21 (2003-05-01), IDT * SN EN 62056-21 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-21 (2003-04-01), IDT * PN-EN 62056-21 (2003-06-15), IDT * SS-EN 62056-21 (2003-01-29), IDT * UNE-EN 62056-21 (2003-11-14), IDT * STN EN 62056-21 (2002-11-01), IDT * STN EN 62056-21 (2004-01-01), IDT * CSN EN 62056-21 (2004-03-01), IDT * DS/EN 62056-21 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-IEC 62056-21:2002 en;fr (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-42*CEI 62056-42 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-42*CEI 62056-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-42 (2002-06) * EN 62056-46 (2002-06) * EN 62056-53 (2002-06) * IEC 62056-53 (2002-02) * ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO/IEC 1155 (1978) * ISO/IEC 1177 (1985) * ISO/IEC 1745 (1975) * ISO/IEC 7480 (1991-12) * ITU-T V.24 (2000-02) * ITU-T V.28 (1993-03)
Thay thế cho
EN 61107 (1996-04)
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange (IEC 61107:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61107
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-21 (2001-12)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62056-21 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-21
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61107 (1996-04)
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange (IEC 61107:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61107
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61107 (1995-09)
Draft IEC 1107: Data exchange for meter reading, tariff and load control - Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61107
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61107 (1992-08)
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange (IEC 61107:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61107
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61107 (1991-05)
Data exchange for meter reading, tariff and load control; direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61107
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-21 (2001-12)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-21 (2000-02)
IEC 62056-21: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Computer hardware * Connections * Counters * Current meters * Currents * Data communication * Data exchange * Data link system * Data network * Data transfer * Data transmission * Definitions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy measurement * English language * Fixed * Information exchange * Load control * Local area networks * Measuring instruments * Meter reading * Mobile * Performance * Physical properties * Properties * Protocols * PSTN * Specification (approval) * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Transmission protocol * Firm * Hardware * Records * Lines * Public Switched Telephone Network * Solid
Số trang