Loading data. Please wait

prEN 62056-21

IEC 62056-21: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 62056-21
Tên tiêu chuẩn
IEC 62056-21: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62056-21 (2000-08), IDT * C44-103PR, IDT * IEC 13/1206/CDV (2000-02), IDT * OEVE/OENORM EN 62056-21 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 62056-21 (2001-12)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62056-21 (2002-06)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange (IEC 62056-21:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62056-21
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-21 (2001-12)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62056-21 (2000-02)
IEC 62056-21: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62056-21
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Computer hardware * Currents * Data network * Data transfer * Data transmission * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Energy measurement * Information exchange * Load control * Measuring instruments * Meter reading * Performance * Properties * Protocols * PSTN * Specification (approval) * Tariff control * Telecounters * Transmission protocol * Hardware * Data exchange * Records * Public Switched Telephone Network
Số trang